Có 3 kết quả:
剪力 jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ • 简历 jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ • 簡歷 jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shear
(2) shearing force
(2) shearing force
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curriculum vitae (CV)
(2) résumé
(3) biographical notes
(2) résumé
(3) biographical notes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curriculum vitae (CV)
(2) résumé
(3) biographical notes
(2) résumé
(3) biographical notes
Bình luận 0