Có 3 kết quả:

剪力 jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ简历 jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ簡歷 jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

1/3

jiǎn lì ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shear
(2) shearing force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) curriculum vitae (CV)
(2) résumé
(3) biographical notes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) curriculum vitae (CV)
(2) résumé
(3) biographical notes

Bình luận 0